Characters remaining: 500/500
Translation

se creuser

Academic
Friendly

Từ "se creuser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đào sâu" hoặc "hõm xuống", nhưng trong ngữ cảnh thông dụng, thường được dùng để diễn tả hành động suy nghĩ rất sâu sắc hoặc cố gắng tìm ra một giải pháp cho một vấn đề nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Se creuser la tête: Cụm này nghĩa là “suy nghĩ rất nhiềuhoặcnghĩ ngợi”. Khi bạn gặp một vấn đề khó khăn phải suy nghĩ để tìm ra cách giải quyết.

    • J'ai me creuser la tête pour résoudre ce problème de mathématiques. (Tôi đã phải suy nghĩ rất nhiều để giải quyết bài toán này.)
  2. Se creuser l'esprit: Cụm này cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ việc suy nghĩ tìm kiếm ý tưởng, giải pháp.

    • Elle se creuse l'esprit pour écrire un bon article. ( ấy đang suy nghĩ rất nhiều để viết một bài báo tốt.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Creuser: Động từ này có nghĩa là “đàohoặcxới lên”. có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc đào đất hoặc nghiên cứu sâu về một vấn đề.

    • Il faut creuser un trou pour planter l'arbre. (Cần phải đào một cái hố để trồng cây.)
  • Se plonger dans: Cụm này nghĩa là "đắm chìm vào", thường được dùng khi bạn muốn diễn tả việc tập trung vào một chủ đề hoặc vấn đề một cách sâu sắc.

    • Elle s'est plongée dans ses études pour préparer l'examen. ( ấy đã đắm chìm vào việc học để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Se creuser un trou dans le budget: Cụm này có nghĩa là "làm thâm hụt ngân sách", tức là chi tiêu nhiều hơn so với dự kiến.

    • Avec tous ces achats, nous avons vraiment creusé un trou dans le budget. (Với tất cả những khoản mua sắm này, chúng ta thực sự đã làm thâm hụt ngân sách.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Avoir du pain sur la planche: Câu này nghĩa là “ nhiều việc phải làm”, có thể liên quan đến việc cần phải suy nghĩ lập kế hoạch.

    • Avant de partir en vacances, j'ai du pain sur la planche. (Trước khi đi nghỉ, tôi rất nhiều việc phải làm.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "se creuser", hãy chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với nghĩa đen của từ. Trong ngữ cảnh suy nghĩ, thường không liên quan đến việc đào bới thực sự, biểu thị cho một quá trình tư duy sâu sắc.
tự động từ
  1. thành hõm xuống, sâu xuống
    • se creuser la tête; se creuser l'esprit
      bóp trán suy nghĩ

Comments and discussion on the word "se creuser"